Có 2 kết quả:

愤世嫉俗 fèn shì jí sú ㄈㄣˋ ㄕˋ ㄐㄧˊ ㄙㄨˊ憤世嫉俗 fèn shì jí sú ㄈㄣˋ ㄕˋ ㄐㄧˊ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be cynical
(2) to be embittered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be cynical
(2) to be embittered

Bình luận 0